1 | | 99 câu hỏi về nhãn hàng hóa và nhãn hiệu hàng hóa / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 156tr. ; 20cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ) Thông tin xếp giá: M87195, M87196, PM.004624, VN.018961 |
2 | | Basic statistics using excel 2007 for use with basic statistics for business & economic and statistical techniques in business & economic/ Douglas A. Lin, William G. Marchal, Samuel A. Wathen ; Prepare: Ronald Merchant.. . - 6th ed., 13th ed. - Boston...: McGraw-Hill, 2007. - iii, 232 p. : ill.; 26 cm Thông tin xếp giá: AL18577 |
3 | | Billions of entrepreneurs: How China and India are reshaping their futures--and yours/ Tarun Khanna . - Boston: Harvard Business School Press, 2007. - viii, 353 p. : fig., phot.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18791 |
4 | | Bí quyết tìm kiếm khách hàng tiềm năng : 50 Bí quyết để có khách hàng một cách dễ dàng / Vương Hồng biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 336tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022908, VN.024637 |
5 | | Buôn bán qua biên giới Việt Trung: Lịch sử - hiện trạng - triển vọng / Nguyễn Minh Hằng chủ biên, Đỗ Tiến Sâm,Trần Văn Độ,Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 307tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004106, VN.018804 |
6 | | Cam kết về thuế quan và phi thuế quan trong nông nghiệp của Việt Nam gia nhập WTO / Dương Ngọc Thí . - H. : Nông nghiệp, 2007. - 252tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.026287, VN.026921 |
7 | | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt- Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Văn Linh . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 169tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003545, VN.018665 |
8 | | Các liên kết kinh tế- thương mại quốc tế / Nguyễn Vũ Hoàng . - H. : Thanh niên, 2003. - 623tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003630, VN.020342 |
9 | | Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 266tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023288, VN.024882 |
10 | | Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Nga.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 599tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1477, LCV1479, PM.004222, VN.021897, VV67475, VV67476 |
11 | | Chính sách và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm rau quả / Hoàng Tuyết Minh . - H. : Nông nghiệp, 2000. - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004228, VN.017252 |
12 | | Chợ quê trong quá trình chuyển đổi / Lê Thị Mai . - H. : Thế giới, 2004. - 350tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024046, VN.025411 |
13 | | Gia nhập WTO Việt Nam kiên định con đường đã chọn : Sách tham khảo . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 190tr. ; 20cm. - ( Tiếng nói bè bạn ) Thông tin xếp giá: PM.004225, VN.022667 |
14 | | Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn : Dùng trong các trường THCN Hà nội / Đinh Thị Thư chủ biên,Trần Thúy Lan,Nguyễn Đình Quang . - H. : Hà nội, 2005. - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.004083, VV.005487 |
15 | | Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại- dịch vụ : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Lợi,Nguyễn Kim Thúy . - H. : Hà nội, 2005. - 116tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003166, VV.005474 |
16 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại : Dùng trong các trường THCN Hà Nội / Nguyễn Thị Bình chủ biên, Vũ Diễm Hà . - H. : Hà nội, 2005. - 239tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003740, VV.005481 |
17 | | Giáo trình tiếng Anh thương mại quốc tế thời hội nhập WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 201tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.025947, VV.007656 |
18 | | Giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên tổ chức thương mại thế giới WTO : Sách chuyên khảo / Hoàng Ngọc Thiết . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004226, VN.021688 |
19 | | Harvard business review on emerging markets/ Gurcharan Das, Ian Brenner, C. K. Prahalad.. . - Boston: Harvard Business School, 2008. - vii, 214 p. : ill.; 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính, 1999. - 414tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.003131, VV.003924 |
21 | | Kiểm tra một chức năng của quản lý / E.A Kotserin; Người dịch: Nguyễn Ngọc, Lê Trọng Hiển . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1985. - 72tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: M29267, VV.006652 |
22 | | Kinh tế học Internet từ thương mại điện tử tới chính phủ điện tử / Vương Liêm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 149tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004194, VN.018484 |
23 | | Kinh tế, pháp luật về đầu tư quốc tế và những vấn đề đặt ra với Việt Nam khi gia nhập WTO : Sách chuyên khảo / Nguyễn Vũ Hoàng . - H. : Nxb.Thanh Niên, 2007. - 298tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024307, VN.025599 |
24 | | Luật kinh doanh Việt Nam: Dùng trong các trường đại học, cao đẳng/ Lê Minh Toàn chủ biên, Lê Minh Thắng, Lê Thị Thu Hiền, Dương Hải Hà, Dương Hải Châu. T. 2 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 415tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018417, PM.018779, VN.028230, VN.028493 |
25 | | Lý luận của V.I. Lênin về phân chia thị trường thế giới và những biểu hiện mới trong giai đoạn hiện nay / Trần Văn Hiển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 274tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003487, PM.004139, VN.018810, VN.019334 |
26 | | Marketing research essentials / Carl McDaniel, Roger Gater . - Fifth edition. - America : John Wiley, 2006. - 479p. ; 25,5cm Thông tin xếp giá: AL17444, NV.006211 |
27 | | Marketing trong hoạt động khai thác bảo hiểm . - H. : Thống kê, 2002. - 211tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004144 |
28 | | Một số ghi chép về đồng bào ta làm ăn ở Nga và Đông Âu / Thăng Sắc . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 61tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M88613, PM.014880, VN.019437 |
29 | | Những quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại . - H. : Lao động- xã hội, 2002. - 639tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004466, TC.001989, VL19818, VN.019380 |
30 | | Những tác động tiêu cực của cơ chế kinh tế thị trường ở Việt Nam / Hà Huy Thành . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 246tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003525, VN.017301 |